Ban Hành là gì? 📋 Nghĩa, giải thích trong pháp luật

Ban hành là gì? Ban hành là động từ chỉ hành động công bố và cho thi hành một văn bản, quyết định, quy định hoặc luật lệ từ cơ quan có thẩm quyền. Đây là thuật ngữ pháp lý quan trọng, thường xuất hiện trong các văn bản hành chính nhà nước. Cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của từ “ban hành” ngay sau đây!

Ban hành nghĩa là gì?

Ban hành (tiếng Anh: Promulgate, Issue, Enact) là động từ có nghĩa công bố và cho thi hành các văn bản pháp luật, quyết định, nghị định do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện.

Theo nguồn gốc Hán-Việt, “ban hành” được viết là 頒行, trong đó:

  • “Ban” (頒): có nghĩa là phân phát, công bố rộng rãi
  • “Hành” (行): có nghĩa là thực hiện, thi hành

Như vậy, ban hành bao gồm hai hoạt động chính: công bố rộng rãi để mọi người biết và cho phép thi hành trên thực tế. Khi một văn bản được ban hành, nó có hiệu lực pháp lý bắt buộc các chủ thể liên quan phải tuân thủ.

Nguồn gốc và xuất xứ của Ban hành

“Ban hành” là từ Hán-Việt (頒行), được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp luật và hành chính nhà nước để chỉ việc công bố chính thức các văn bản quy phạm pháp luật.

Thuật ngữ “ban hành” được sử dụng khi đề cập đến hoạt động lập pháp, lập quy của các cơ quan nhà nước; trong các văn bản hành chính, tin tức pháp luật và khi nói về hiệu lực của các quy định mới.

Ban hành sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “ban hành” được sử dụng khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền công bố luật, nghị định, thông tư, quyết định; khi văn bản pháp luật chính thức có hiệu lực thi hành.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Ban hành

Dưới đây là một số ngữ cảnh thường gặp khi sử dụng từ “ban hành“:

Ví dụ 1: “Quốc hội đã ban hành Luật Đất đai sửa đổi năm 2024.”

Phân tích: Dùng khi Quốc hội thông qua và công bố một đạo luật mới.

Ví dụ 2: “Chính phủ ban hành Nghị định về quản lý giá điện.”

Phân tích: Dùng khi Chính phủ công bố văn bản quy phạm pháp luật thuộc thẩm quyền.

Ví dụ 3: “Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư hướng dẫn tuyển sinh.”

Phân tích: Dùng khi Bộ công bố văn bản hướng dẫn trong lĩnh vực quản lý.

Ví dụ 4: “Đại Hiến chương của Anh được ban hành vào năm 1215.”

Phân tích: Dùng khi đề cập đến thời điểm một văn bản pháp lý có hiệu lực trong lịch sử.

Ví dụ 5: “UBND tỉnh ban hành quyết định phê duyệt dự án đầu tư công.”

Phân tích: Dùng khi cơ quan hành chính địa phương công bố quyết định thuộc thẩm quyền.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Ban hành

Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với “ban hành“:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Công bố Thu hồi
Phát hành Bãi bỏ
Tuyên bố Hủy bỏ
Phát động Đình chỉ
Thông qua Ngưng hiệu lực

Dịch Ban hành sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Ban hành 颁行 (Bānxíng) Promulgate / Issue / Enact 公布する (Kōfu suru) 반포하다 (Banpohada)

Kết luận

Ban hành là gì? Tóm lại, ban hành là hành động công bố và cho thi hành văn bản pháp luật từ cơ quan có thẩm quyền. Đây là thuật ngữ pháp lý quan trọng, gắn liền với hoạt động lập pháp và quản lý nhà nước tại Việt Nam.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.