Bàn giao là gì? 🤝 Nghĩa, giải thích Bàn giao

Bàn giao là gì? Bàn giao là việc chuyển giao công việc, tài sản hoặc trách nhiệm từ người này sang người khác một cách chính thức, có xác nhận của các bên liên quan. Đây là quy trình quan trọng trong công việc và đời sống. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, quy trình và cách thực hiện bàn giao đúng chuẩn ngay sau đây!

Bàn giao nghĩa là gì?

Bàn giao là hành động chuyển giao quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc trách nhiệm quản lý một đối tượng (công việc, tài sản, hồ sơ, dự án) từ bên giao sang bên nhận, có biên bản ghi nhận. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong môi trường công sở, xây dựng và giao dịch dân sự.

Trong công việc, bàn giao thường xảy ra khi nhân viên nghỉ việc, chuyển phòng ban hoặc kết thúc dự án. Trong bất động sản, bàn giao nhà là thời điểm chủ đầu tư chuyển giao căn hộ cho người mua. Trong xây dựng, bàn giao công trình đánh dấu việc hoàn thành và đưa vào sử dụng.

Nguồn gốc và xuất xứ của bàn giao

Bàn giao là từ Hán Việt, trong đó “bàn” nghĩa là bàn bạc, trao đổi và “giao” nghĩa là giao phó, chuyển giao. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ lâu trong hành chính và pháp luật Việt Nam.

Sử dụng bàn giao trong trường hợp nào? Khi cần chuyển giao công việc, tài sản, hồ sơ, trách nhiệm giữa các cá nhân hoặc tổ chức một cách chính thức, có văn bản xác nhận.

Bàn giao sử dụng trong trường hợp nào?

Bàn giao được sử dụng khi nghỉ việc, chuyển công tác, hoàn thành dự án, mua bán nhà đất, tiếp nhận tài sản công ty hoặc kết thúc hợp đồng thuê mướn.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàn giao

Dưới đây là các tình huống thường gặp khi sử dụng từ bàn giao trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Anh ấy đang bàn giao công việc cho người mới trước khi nghỉ việc.”

Phân tích: Ngữ cảnh chuyển giao nhiệm vụ trong môi trường công sở khi nhân viên thôi việc.

Ví dụ 2: “Chủ đầu tư sẽ bàn giao căn hộ vào cuối tháng này.”

Phân tích: Tình huống trong lĩnh vực bất động sản, chuyển giao nhà cho khách hàng.

Ví dụ 3: “Hai bên đã ký biên bản bàn giao thiết bị đầy đủ.”

Phân tích: Quy trình chuyển giao tài sản có văn bản pháp lý xác nhận.

Ví dụ 4: “Dự án đã hoàn thành và bàn giao cho đơn vị vận hành.”

Phân tích: Ngữ cảnh trong quản lý dự án, công trình xây dựng.

Ví dụ 5: “Em cần bàn giao hồ sơ khách hàng cho phòng kinh doanh mới.”

Phân tích: Chuyển giao tài liệu, thông tin giữa các bộ phận trong công ty.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bàn giao

Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bàn giao:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Chuyển giao Tiếp nhận
Giao phó Giữ lại
Trao lại Thu hồi
Giao nộp Nhận lại
Ủy thác Chiếm giữ

Dịch bàn giao sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bàn giao 移交 (Yíjiāo) Handover / Transfer 引き渡し (Hikiwatashi) 인수인계 (Insuingye)

Kết luận

Bàn giao là gì? Đó là quy trình chuyển giao công việc, tài sản hoặc trách nhiệm một cách chính thức giữa các bên. Hiểu rõ bàn giao giúp bạn thực hiện đúng quy trình và tránh rủi ro trong công việc!

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.