Bàn định là gì? 💬 Ý nghĩa, cách dùng Bàn định
Bàn định là gì? Bàn định là hành động thảo luận, trao đổi để đi đến quyết định chung về một vấn đề nào đó. Đây là từ Hán Việt thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, hành chính hoặc văn học cổ. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể về “bàn định” nhé!
Bàn định nghĩa là gì?
Bàn định là động từ ghép từ “bàn” (thảo luận) và “định” (quyết định). Định nghĩa bàn định: quá trình trao đổi, thương thảo giữa hai hay nhiều người nhằm đưa ra quyết định cuối cùng về một việc.
Trong đời sống, bàn định được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:
- Trong gia đình: Vợ chồng bàn định việc mua nhà, sinh con
- Trong công việc: Các bên bàn định hợp đồng, kế hoạch kinh doanh
- Trong lịch sử: Vua quan bàn định quốc sự, chiến lược
- Trong văn học: Thường xuất hiện trong truyện cổ, tiểu thuyết lịch sử
Khái niệm bàn định mang sắc thái trang trọng hơn so với “bàn bạc” hay “thảo luận” thông thường.
Nguồn gốc và xuất xứ của bàn định
Bàn định là từ Hán Việt, có nguồn gốc từ tiếng Hán cổ (盤定 hoặc 辦定), được sử dụng phổ biến trong văn chương, sử sách Việt Nam từ thời phong kiến. Từ này thể hiện tính nghiêm túc, trọng đại của vấn đề được đem ra thảo luận.
Sử dụng bàn định khi muốn nhấn mạnh tính chất quan trọng của cuộc thảo luận hoặc trong văn phong trang trọng, cổ điển.
Bàn định sử dụng trong trường hợp nào?
Bàn định thường dùng khi nói về việc thảo luận những vấn đề quan trọng, cần sự đồng thuận, hoặc trong văn viết trang trọng, hành chính, pháp lý.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàn định
Dưới đây là một số tình huống thực tế sử dụng từ bàn định:
Ví dụ 1: “Hai bên đã bàn định xong các điều khoản hợp đồng.”
Phân tích: Chỉ quá trình thương thảo và đi đến thống nhất trong kinh doanh.
Ví dụ 2: “Vua triệu các quan vào triều để bàn định kế sách đánh giặc.”
Phân tích: Ngữ cảnh lịch sử, thể hiện việc họp bàn quốc gia đại sự.
Ví dụ 3: “Gia đình chúng tôi đang bàn định chuyện cưới xin cho con.”
Phân tích: Bàn định việc trọng đại trong gia đình, mang tính trang trọng.
Ví dụ 4: “Sau nhiều ngày bàn định, ban lãnh đạo quyết định mở rộng sản xuất.”
Phân tích: Quá trình thảo luận kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
Ví dụ 5: “Việc này cần bàn định kỹ càng, không thể vội vàng được.”
Phân tích: Nhấn mạnh sự cần thiết phải suy xét thấu đáo.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bàn định
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với bàn định:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bàn bạc | Độc đoán |
| Thảo luận | Tự quyết |
| Thương thảo | Áp đặt |
| Hội ý | Chuyên quyền |
| Trao đổi | Quyết định đơn phương |
Dịch bàn định sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bàn định | 商定 (Shāngdìng) | Discuss and decide | 協議する (Kyōgi suru) | 협의하다 (Hyeopuihada) |
Kết luận
Bàn định là gì? Tóm lại, bàn định là quá trình thảo luận để đi đến quyết định chung, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng trước những việc quan trọng.
