Bàn đèn là gì? 💡 Nghĩa, giải thích Bàn đèn
Bàn đèn là gì? Bàn đèn là dụng cụ dùng để hút thuốc phiện, gồm một khay hoặc mâm nhỏ đặt đèn dầu và các vật dụng liên quan như tẩu, tiêm, hộp đựng thuốc. Đây là vật dụng gắn liền với tệ nạn nghiện hút thời phong kiến và thuộc địa. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa văn hóa và bài học lịch sử từ “bàn đèn” nhé!
Bàn đèn nghĩa là gì?
Bàn đèn là thuật ngữ chỉ bộ dụng cụ hút thuốc phiện truyền thống. Định nghĩa bàn đèn: một khay hoặc mâm nhỏ trên đó đặt đèn dầu (dùng để đốt thuốc phiện), kèm theo tẩu hút, tiêm (que nhọn để se thuốc) và hộp đựng á phiện.
Trong văn hóa và lịch sử, bàn đèn mang nhiều ý nghĩa:
- Nghĩa đen: Dụng cụ hút thuốc phiện thời xưa
- Nghĩa bóng: Biểu tượng của tệ nạn xã hội, sự sa đọa, nghiện ngập
- Trong văn học: Hình ảnh phê phán xã hội thực dân nửa phong kiến
Thành ngữ “bàn đèn, bàn cuốc” ám chỉ thói hư tật xấu, cờ bạc nghiện hút.
Nguồn gốc và xuất xứ của bàn đèn
Bàn đèn có nguồn gốc từ Trung Quốc, du nhập vào Việt Nam trong thời kỳ thực dân Pháp khi thuốc phiện được buôn bán công khai. Thế kỷ 19-20, bàn đèn trở thành vật dụng phổ biến trong các tiệm hút, nhà chứa.
Ngày nay, bàn đèn được nhắc đến trong ngữ cảnh lịch sử, văn học hoặc làm hiện vật bảo tàng để giáo dục về tác hại của ma túy.
Bàn đèn sử dụng trong trường hợp nào?
Bàn đèn hiện chỉ xuất hiện trong văn học, phim ảnh lịch sử, bảo tàng hoặc khi nói về tệ nạn thuốc phiện thời xưa để răn đe, giáo dục thế hệ sau.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàn đèn
Dưới đây là một số tình huống sử dụng từ bàn đèn trong đời sống và văn học:
Ví dụ 1: “Ông ấy suốt ngày bên bàn đèn, gia sản tiêu tan hết.”
Phân tích: Chỉ người nghiện thuốc phiện, bỏ bê công việc, phá sản vì hút chích.
Ví dụ 2: “Trong tiểu thuyết ‘Số đỏ’, Vũ Trọng Phụng miêu tả cảnh bàn đèn rất sinh động.”
Phân tích: Bàn đèn là hình ảnh quen thuộc trong văn học hiện thực phê phán.
Ví dụ 3: “Bảo tàng trưng bày bàn đèn thuốc phiện thời Pháp thuộc.”
Phân tích: Bàn đèn trở thành hiện vật lịch sử, nhắc nhở về một thời kỳ đen tối.
Ví dụ 4: “Thằng đó bàn đèn bàn cuốc, chớ có giao du.”
Phân tích: Thành ngữ dân gian cảnh báo về người có thói hư tật xấu.
Ví dụ 5: “Thực dân Pháp mở tiệm bàn đèn khắp nơi để đầu độc dân ta.”
Phân tích: Nhấn mạnh chính sách ngu dân, bóc lột của thực dân.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bàn đèn
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với bàn đèn:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Tiệm hút | Lối sống lành mạnh |
| Ổ thuốc phiện | Nếp sống trong sạch |
| Chốn nghiện ngập | Cuộc sống tỉnh táo |
| Hang ổ ma túy | Môi trường văn minh |
| Nơi sa đọa | Đời sống hướng thiện |
Dịch bàn đèn sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bàn đèn | 鸦片灯盘 (Yāpiàn dēng pán) | Opium lamp tray | アヘン灯台 (Ahen tōdai) | 아편 등잔대 (Apyeon deungjandae) |
Kết luận
Bàn đèn là gì? Tóm lại, bàn đèn là dụng cụ hút thuốc phiện thời xưa, biểu tượng của tệ nạn nghiện hút và bài học lịch sử đau thương về thời kỳ thực dân.
