Bàn Dân Thiên Hạ là gì? 🌍 Nghĩa & giải thích

Bàn dân thiên hạ là gì? Bàn dân thiên hạ là cụm từ khẩu ngữ chỉ tất cả mọi người hoặc tất cả mọi nơi, thường dùng để nhấn mạnh phạm vi rộng lớn, bao quát. Đây là thành ngữ quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày của người Việt. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ “bàn dân thiên hạ” ngay sau đây!

Bàn dân thiên hạ nghĩa là gì?

Bàn dân thiên hạ là thành ngữ trong tiếng Việt, nghĩa là tất cả mọi người, mọi tầng lớp trong xã hội hoặc khắp mọi nơi. Trong tiếng Anh, cụm từ này tương đương với “everyone”, “the public” hoặc “everywhere”.

Cụm từ này thường xuất hiện trong văn nói với sắc thái nhấn mạnh, đôi khi mang tính khoa trương để diễn tả quy mô rộng lớn. Bàn dân thiên hạ được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi muốn nói đến đông đảo công chúng hoặc phạm vi địa lý bao quát.

Ví dụ điển hình: “Nói cho cả bàn dân thiên hạ biết” nghĩa là công bố rộng rãi cho tất cả mọi người cùng hay.

Nguồn gốc và xuất xứ của bàn dân thiên hạ

“Bàn dân thiên hạ” có nguồn gốc Hán Việt, trong đó “thiên hạ” (天下) nghĩa là “tất cả những gì dưới trời”, tức toàn bộ thế giới; “bàn dân” chỉ muôn dân, tất cả người dân.

Sử dụng bàn dân thiên hạ khi muốn nhấn mạnh quy mô rộng lớn, bao gồm tất cả mọi người hoặc mọi nơi trong một ngữ cảnh cụ thể.

Bàn dân thiên hạ sử dụng trong trường hợp nào?

Bàn dân thiên hạ được dùng khi muốn diễn tả phạm vi bao quát, nhấn mạnh việc công khai rộng rãi, hoặc nói về sự di chuyển đến nhiều nơi.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàn dân thiên hạ

Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng cụm từ “bàn dân thiên hạ” trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Anh ấy đi khắp bàn dân thiên hạ để tìm việc làm.”

Phân tích: Diễn tả việc di chuyển đến rất nhiều nơi, khắp mọi vùng miền.

Ví dụ 2: “Cô ấy kể chuyện cho cả bàn dân thiên hạ nghe.”

Phân tích: Nhấn mạnh việc lan truyền thông tin đến rất nhiều người, mang tính phóng đại.

Ví dụ 3: “Tin này sẽ loan ra bàn dân thiên hạ thôi.”

Phân tích: Dự đoán thông tin sẽ được phổ biến rộng rãi đến tất cả mọi người.

Ví dụ 4: “Chuyện riêng tư mà đem ra nói với bàn dân thiên hạ.”

Phân tích: Phê phán việc công khai chuyện cá nhân cho quá nhiều người biết.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bàn dân thiên hạ

Nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn diễn đạt phong phú và chính xác hơn trong giao tiếp:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Mọi người Một mình
Thiên hạ Cá nhân
Khắp nơi Riêng tư
Công chúng Bí mật
Muôn dân Số ít

Dịch bàn dân thiên hạ sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bàn dân thiên hạ 天下百姓 (Tiānxià bǎixìng) Everyone / The public 世間の人々 (Seken no hitobito) 온 세상 사람들 (On sesang saramdeul)

Kết luận

Bàn dân thiên hạ là gì? Đó là cụm từ chỉ tất cả mọi người hoặc khắp mọi nơi, thường dùng để nhấn mạnh phạm vi rộng lớn. Hiểu rõ khái niệm bàn dân thiên hạ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và biểu cảm hơn trong giao tiếp.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.