Bái phục là gì? 🙇 Nghĩa, giải thích Bái phục

Bái phục là gì? Bái phục là thái độ kính phục, ngưỡng mộ sâu sắc trước tài năng, đức độ hoặc thành tựu xuất sắc của người khác. Từ “bái” nghĩa là vái lạy, “phục” nghĩa là khâm phục – ghép lại thể hiện sự tôn kính đến mức cúi đầu thán phục. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ thú vị về từ “bái phục” ngay bên dưới!

Bái phục nghĩa là gì?

Bái phục nghĩa là vô cùng khâm phục, ngưỡng mộ ai đó đến mức muốn cúi đầu bày tỏ sự tôn kính. Đây là từ Hán Việt thể hiện mức độ cao nhất của sự kính trọng và thán phục.

Trong giao tiếp hàng ngày, bái phục được dùng khi ai đó thể hiện tài năng, trí tuệ hoặc phẩm chất vượt trội khiến người khác phải thừa nhận và ngưỡng mộ. Từ này có thể dùng nghiêm túc hoặc mang sắc thái hài hước, trêu đùa tùy ngữ cảnh. Ví dụ: “Bái phục khả năng ăn cay của bạn!” – câu này mang tính vui vẻ, không quá trang trọng.

Nguồn gốc và xuất xứ của bái phục

Bái phục có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó “bái” (拜) nghĩa là vái lạy, “phục” (服) nghĩa là khuất phục, khâm phục. Từ này du nhập vào tiếng Việt qua giao lưu văn hóa Hán – Việt từ xa xưa.

Sử dụng bái phục khi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ cao độ, có thể trong ngữ cảnh trang trọng hoặc đời thường tùy tình huống.

Bái phục sử dụng trong trường hợp nào?

Bái phục thường dùng khi chứng kiến ai đó có tài năng, thành tích hoặc hành động xuất sắc khiến mình vô cùng khâm phục và muốn bày tỏ sự tôn kính.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bái phục

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bái phục trong giao tiếp và văn viết:

Ví dụ 1: “Tôi thực sự bái phục trí nhớ siêu phàm của anh ấy.”

Phân tích: Bái phục thể hiện sự ngưỡng mộ trước khả năng ghi nhớ xuất sắc của người được nhắc đến.

Ví dụ 2: “Bái phục! Cậu giải được bài toán này trong 5 phút.”

Phân tích: Dùng như lời khen ngợi, thán phục trước tài năng giải toán nhanh.

Ví dụ 3: “Khả năng thuyết trình của cô ấy khiến cả hội trường bái phục.”

Phân tích: Bái phục chỉ sự khâm phục của đông đảo người nghe trước kỹ năng xuất sắc.

Ví dụ 4: “Bái phục sự kiên nhẫn của mẹ khi dạy con học bài.”

Phân tích: Thể hiện sự ngưỡng mộ trước đức tính kiên nhẫn đáng quý.

Ví dụ 5: “Anh ấy ăn hết 5 tô phở, bái phục luôn!”

Phân tích: Dùng theo nghĩa hài hước, trêu đùa trước khả năng ăn uống ấn tượng.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bái phục

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với bái phục:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Khâm phục Coi thường
Ngưỡng mộ Khinh bỉ
Thán phục Xem nhẹ
Kính phục Chê bai
Nể phục Coi khinh

Dịch bái phục sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bái phục 拜服 (Bàifú) Admire deeply / In awe of 敬服 (Keifuku) 탄복하다 (Tanbokada)

Kết luận

Bái phục là gì? Đó là từ Hán Việt thể hiện sự khâm phục, ngưỡng mộ sâu sắc trước tài năng hoặc phẩm chất xuất sắc của người khác, có thể dùng trang trọng hoặc hài hước tùy ngữ cảnh.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.