Bài bác là gì? 🗣️ Nghĩa, giải thích Bài bác
Bài bác là gì? Bài bác là hành động phản đối, phủ nhận hoặc bác bỏ một ý kiến, quan điểm hay lập luận của người khác. Đây là cách thể hiện sự không đồng tình một cách trực tiếp. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể về “bài bác” trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Bài bác nghĩa là gì?
Bài bác là động từ chỉ hành động phản bác, phủ nhận hoặc không chấp nhận một quan điểm, ý kiến hay học thuyết nào đó. Từ này mang sắc thái mạnh hơn “phản đối” thông thường.
Trong giao tiếp hàng ngày, bài bác thường xuất hiện khi ai đó muốn bác bỏ hoàn toàn một lập luận. Trong học thuật và tranh luận, đây là thuật ngữ chỉ việc đưa ra lý lẽ để chứng minh điều gì đó sai. Trong tôn giáo và triết học, bài bác còn mang nghĩa phản đối các giáo lý hoặc tư tưởng.
Nguồn gốc và xuất xứ của bài bác
Bài bác là từ Hán Việt, trong đó “bài” nghĩa là gạt bỏ, loại trừ; “bác” nghĩa là phản đối, bác bỏ. Ghép lại tạo thành nghĩa hoàn chỉnh là phủ nhận, không công nhận.
Sử dụng bài bác khi muốn diễn đạt sự phản đối mạnh mẽ, có lý lẽ đối với một quan điểm hoặc học thuyết.
Bài bác sử dụng trong trường hợp nào?
Bài bác được dùng trong tranh luận học thuật, phản biện ý kiến, hoặc khi muốn thể hiện sự không đồng tình có căn cứ với một quan điểm nào đó.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bài bác
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bài bác trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Anh ấy bài bác mọi ý kiến đóng góp của đồng nghiệp.”
Phân tích: Chỉ người luôn phủ nhận, không chấp nhận góp ý từ người khác.
Ví dụ 2: “Các nhà khoa học đã bài bác giả thuyết Trái Đất phẳng.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh học thuật, bác bỏ một quan điểm sai lầm.
Ví dụ 3: “Đừng vội bài bác những điều mình chưa hiểu rõ.”
Phân tích: Lời khuyên về việc không nên phủ nhận vội vàng.
Ví dụ 4: “Bài bác không có căn cứ chỉ khiến người khác mất thiện cảm.”
Phân tích: Nhấn mạnh việc phản đối cần có lý lẽ thuyết phục.
Ví dụ 5: “Ông ấy nổi tiếng với việc bài bác các học thuyết cổ điển.”
Phân tích: Mô tả người có quan điểm phản biện mạnh mẽ.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bài bác
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với bài bác:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Phản bác | Đồng tình |
| Bác bỏ | Chấp nhận |
| Phủ nhận | Tán thành |
| Phản đối | Ủng hộ |
| Chối bỏ | Công nhận |
Dịch bài bác sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bài bác | 驳斥 (bóchì) | Refute / Reject | 反駁する (hanbaku suru) | 반박하다 (banbakhada) |
Kết luận
Bài bác là gì? Đó là hành động phản đối, bác bỏ một quan điểm hay ý kiến. Hiểu đúng nghĩa giúp bạn sử dụng từ này chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.
