Bách phân là gì? 💯 Ý nghĩa và cách hiểu Bách phân

Bách phân là gì? Bách phân là từ Hán Việt có nghĩa là “phần trăm”, dùng để biểu thị tỷ lệ của một đại lượng so với 100 đơn vị. Đây là khái niệm quan trọng trong toán học, thống kê và đời sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “bách phân” trong tiếng Việt nhé!

Bách phân nghĩa là gì?

Bách phân (百分) là từ Hán Việt, trong đó “bách” nghĩa là trăm, “phân” nghĩa là phần – tức là “phần trăm” (ký hiệu %). Đây là cách biểu diễn tỷ lệ phổ biến nhất trên thế giới.

Trong đời sống, từ “bách phân” xuất hiện ở nhiều lĩnh vực:

Trong toán học: Bách phân là đơn vị đo tỷ lệ, trong đó 100% tương đương với toàn bộ. Ví dụ: 50% nghĩa là một nửa, 25% nghĩa là một phần tư.

Trong kinh tế – tài chính: Lãi suất, thuế, chiết khấu, tăng trưởng GDP đều được tính theo bách phân. Ví dụ: “Lãi suất ngân hàng 7%/năm.”

Trong đời sống: Từ “bách phân” còn xuất hiện trong các cụm như “độ bách phân” (thang đo nhiệt độ Celsius), “nồng độ cồn tính theo bách phân”,…

Nguồn gốc và xuất xứ của Bách phân

Từ “bách phân” có nguồn gốc từ tiếng Hán, được sử dụng rộng rãi trong các nước Á Đông từ thời cổ đại khi hệ thống đo lường phát triển. Ngày nay, “phần trăm” là cách gọi phổ thông hơn trong tiếng Việt.

Sử dụng “bách phân” trong các văn bản khoa học, toán học, hoặc khi muốn diễn đạt trang trọng, học thuật hơn so với “phần trăm”.

Bách phân sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “bách phân” được dùng khi nói về tỷ lệ phần trăm trong toán học, thống kê, kinh tế, hoặc trong các văn bản mang tính học thuật, khoa học.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bách phân

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bách phân” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Nước sôi ở 100 độ bách phân.”

Phân tích: “Độ bách phân” là tên gọi khác của thang nhiệt độ Celsius, trong đó nước đóng băng ở 0°C và sôi ở 100°C.

Ví dụ 2: “Tỷ lệ bách phân học sinh đỗ đại học năm nay là 85%.”

Phân tích: Dùng để biểu thị tỷ lệ phần trăm trong thống kê giáo dục.

Ví dụ 3: “Hãy quy đổi phân số 3/4 ra bách phân.”

Phân tích: Bài toán yêu cầu chuyển phân số thành phần trăm (3/4 = 75%).

Ví dụ 4: “Nồng độ cồn trong máu vượt quá 0,05 bách phân sẽ bị phạt.”

Phân tích: Dùng trong quy định pháp luật về nồng độ cồn khi lái xe.

Ví dụ 5: “Lợi nhuận công ty tăng 20 bách phân so với năm trước.”

Phân tích: Biểu thị mức tăng trưởng trong báo cáo kinh doanh.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bách phân

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến “bách phân”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Phần trăm Số nguyên
Tỷ lệ % Phân số
Phần trăm (%) Số thập phân
Tỉ lệ phần trăm Giá trị tuyệt đối
Percent Toàn phần

Dịch Bách phân sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bách phân 百分 (Bǎi fēn) Percent パーセント (Pāsento) 퍼센트 (Peosenteu)

Kết luận

Bách phân là gì? Tóm lại, bách phân nghĩa là “phần trăm”, là đơn vị đo tỷ lệ quan trọng trong toán học, kinh tế và đời sống. Hiểu đúng từ này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác trong các ngữ cảnh học thuật.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.