Bách Niên Giai Lão là gì? 👴 Nghĩa & giải thích

Bách niên giai lão là gì? Bách niên giai lão là thành ngữ Hán Việt có nghĩa là cùng nhau sống đến trăm tuổi, bên nhau đến già, thường dùng làm lời chúc phúc cho vợ chồng mới cưới. Đây là câu chúc quen thuộc trong văn hóa cưới hỏi của người Việt. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng bách niên giai lão nhé!

Bách niên giai lão nghĩa là gì?

Bách niên giai lão nghĩa là vợ chồng cùng nhau chung sống hòa thuận đến trăm tuổi, bên nhau trọn đời. Theo Hán Việt Từ điển của Đào Duy Anh, đây là lời chúc vợ chồng mới cưới sống lâu hòa hợp. Từ điển Tiếng Việt của Hoàng Phê cũng định nghĩa tương tự.

Phân tích từng chữ trong thành ngữ bách niên giai lão:

Bách niên (百年): Trăm năm, tượng trưng cho toàn bộ cuộc đời một con người.

Giai lão (偕老): Cùng già, cùng nhau sống đến già.

Trong văn hóa Việt Nam, bách niên giai lão tương đương với cách nói thuần Việt “đầu bạc răng long”, thể hiện mong ước về tình yêu bền chặt, hôn nhân viên mãn.

Nguồn gốc và xuất xứ của bách niên giai lão

Bách niên giai lão bắt nguồn từ tác phẩm “Tây Sương Kí Chư cung điệu” của Đồng Giải Nguyên, lấy cảm hứng từ “Oanh Oanh truyện” của nhà văn thời Đường Nguyên Chẩn. Câu chuyện kể về mối tình bi thương giữa Nguyên Chẩn và nàng Oanh Oanh tại chùa Phổ Cứu.

Sử dụng bách niên giai lão trong các dịp cưới hỏi, lễ kỷ niệm ngày cưới hoặc khi chúc phúc cho các cặp đôi yêu nhau.

Bách niên giai lão sử dụng trong trường hợp nào?

Bách niên giai lão thường được dùng làm lời chúc trong đám cưới, thiệp mời, băng rôn trang trí hoặc trong văn chương khi nói về tình nghĩa vợ chồng bền chặt, thủy chung.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bách niên giai lão

Dưới đây là một số tình huống phổ biến khi sử dụng thành ngữ bách niên giai lão:

Ví dụ 1: “Chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão, trăm năm hạnh phúc!”

Phân tích: Lời chúc phổ biến nhất trong đám cưới, mong đôi vợ chồng trẻ sống bên nhau trọn đời.

Ví dụ 2: “Hai người họ thật hạnh phúc, được bách niên giai lão, quả là câu chuyện tình lãng mạn.”

Phân tích: Ca ngợi tình yêu bền vững của một cặp vợ chồng đã sống với nhau đến già.

Ví dụ 3: “Ông mong hai vợ chồng cháu sẽ bách niên giai lão, đông con nhiều cháu.”

Phân tích: Lời chúc của người lớn tuổi dành cho con cháu trong ngày cưới.

Ví dụ 4: “Tôi thề sẽ ở bên cô ấy bách niên giai lão, trọn đời không xa cách.”

Phân tích: Lời thề nguyện về tình yêu thủy chung, son sắt.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bách niên giai lão

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với bách niên giai lão:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Đầu bạc răng long Tan đàn xẻ nghé
Trăm năm hạnh phúc Chia loan rẽ phượng
Hạnh phúc viên mãn Đứt gánh giữa đường
Sống đến đầu bạc Ly hôn chia tay
Trọn đời bên nhau Mỗi người một ngả

Dịch bách niên giai lão sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bách niên giai lão 百年偕老 (Bǎinián xiélǎo) Grow old together / Till death do us part 百年偕老 (Hyakunen kairō) 백년해로 (Baeknyeonhaero)

Kết luận

Bách niên giai lão là gì? Đó là thành ngữ mang ý nghĩa vợ chồng cùng nhau sống đến trăm tuổi, hạnh phúc trọn đời. Hiểu rõ nghĩa bách niên giai lão giúp bạn sử dụng lời chúc phúc này đúng dịp và ý nghĩa hơn.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.