Bách hợp là gì? 🧅 Ý nghĩa và cách hiểu Bách hợp
Bách hợp là gì? Bách hợp là thuật ngữ tiếng Trung chỉ thể loại phim, truyện về tình yêu đồng tính nữ; đồng thời cũng là tên loài hoa Lily mang ý nghĩa “trăm năm hòa hợp”. Từ này có hai nghĩa phổ biến trong văn hóa đại chúng và đời sống. Cùng VJOL khám phá nguồn gốc, cách sử dụng và các thuật ngữ liên quan đến bách hợp ngay sau đây!
Bách hợp nghĩa là gì?
Bách hợp (百合 – Baihe) là từ tiếng Hán có hai nghĩa chính:
Nghĩa 1 – Thể loại truyện/phim: Bách hợp là thể loại tiểu thuyết, truyện tranh, phim có nội dung xoay quanh tình yêu giữa hai nhân vật nữ (đồng tính nữ). Thuật ngữ này tương đương với “Girls Love” (GL) hoặc “Lesbian” trong tiếng Anh.
Nghĩa 2 – Loài hoa: Bách hợp còn là tên gọi của hoa Lily (hoa huệ Tây, hoa loa kèn), mang ý nghĩa “bách niên hảo hợp” – trăm năm hạnh phúc, hòa thuận.
Trong trend mạng xã hội, bách hợp thường được dùng để chỉ các cặp đôi nữ-nữ hoặc thể loại nội dung GL đang rất được yêu thích.
Nguồn gốc và xuất xứ của bách hợp
Thuật ngữ bách hợp có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản, ban đầu dùng để chỉ thể loại manga/tiểu thuyết về tình cảm nữ-nữ. Từ này được du nhập vào Việt Nam qua cộng đồng đọc truyện ngôn tình online.
Sử dụng bách hợp khi: nói về thể loại truyện GL, mô tả mối quan hệ đồng tính nữ, hoặc nhắc đến loài hoa Lily trong ngữ cảnh phù hợp.
Bách hợp sử dụng trong trường hợp nào?
Bách hợp được dùng khi đề cập đến thể loại truyện/phim đồng tính nữ, các cặp đôi nữ-nữ, hoặc khi nói về hoa Lily trong đám cưới, trang trí.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bách hợp
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bách hợp trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Mình mới đọc xong bộ truyện bách hợp hay lắm, cốt truyện ngọt ngào.”
Phân tích: Dùng để chỉ thể loại truyện tình cảm nữ-nữ.
Ví dụ 2: “Cặp đôi này đúng kiểu bách hợp luôn, chemistry quá đỉnh!”
Phân tích: Mô tả mối quan hệ thân thiết giữa hai người nữ.
Ví dụ 3: “Đám cưới dùng hoa bách hợp trắng đẹp quá, mang ý nghĩa trăm năm hạnh phúc.”
Phân tích: Chỉ loài hoa Lily với ý nghĩa tốt lành.
Ví dụ 4: “Phim bách hợp Trung Quốc gần đây được đầu tư rất chỉn chu.”
Phân tích: Đề cập đến thể loại phim GL.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bách hợp
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đương và đối lập với bách hợp:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| GL (Girls Love) | Đam mỹ (BL) |
| Lesbian | Dị tính |
| Đồng tính nữ | Boy’s Love |
| Les | Nam-Nữ |
| Nữ-Nữ | Ngôn tình (nam-nữ) |
Dịch bách hợp sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bách hợp | 百合 (Bǎihé) | Yuri / Girls Love | 百合 (ゆり – Yuri) | 백합 (Baekhap) |
Kết luận
Bách hợp là gì? Đây là thuật ngữ chỉ thể loại truyện/phim về tình yêu đồng tính nữ, đồng thời cũng là tên loài hoa Lily tượng trưng cho sự hòa hợp, hạnh phúc trăm năm.
