Bách Chiến Bách Thắng là gì? 🏆 Nghĩa & giải thích

Bách chiến bách thắng là gì? Bách chiến bách thắng là thành ngữ Hán Việt có nghĩa là trăm trận trăm thắng, đánh đâu thắng đó, không có đối thủ nào địch nổi. Đây là câu thành ngữ ca ngợi tài năng chiến đấu xuất chúng và tinh thần bất khuất. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa sâu xa và cách sử dụng bách chiến bách thắng ngay sau đây!

Bách chiến bách thắng nghĩa là gì?

Bách chiến bách thắng (百戰百勝) là thành ngữ gốc Hán, được cấu tạo từ bốn từ:

  • Bách (百): Trăm, chỉ số lượng nhiều
  • Chiến (戰): Trận chiến, cuộc đấu tranh
  • Bách (百): Trăm (nhấn mạnh số lượng)
  • Thắng (勝): Chiến thắng, thành công

Định nghĩa bách chiến bách thắng: Trăm trận trăm thắng, đánh trận nào thắng trận ấy, không có đối thủ nào địch nổi. Ẩn dụ cho người giỏi chiến đấu, luôn thành công trong mọi việc.

Thành ngữ này không chỉ dùng trong quân sự mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như thể thao, kinh doanh, học tập. Khi nói ai đó bách chiến bách thắng, người ta muốn ca ngợi năng lực vượt trội, bản lĩnh kiên cường và tinh thần không bao giờ bỏ cuộc của người đó.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bách chiến bách thắng

Bách chiến bách thắng có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại, xuất hiện trong các binh thư và tác phẩm văn học như Tam Quốc Diễn Nghĩa. Thành ngữ này được dùng để miêu tả những vị tướng tài ba, đội quân thiện chiến luôn giành chiến thắng.

Sử dụng bách chiến bách thắng khi muốn ca ngợi ai đó có thành tích xuất sắc liên tục, luôn vượt qua mọi thử thách và đối thủ một cách ngoạn mục.

Bách chiến bách thắng sử dụng trong trường hợp nào?

Bách chiến bách thắng được dùng để khen ngợi cá nhân, tập thể có thành tích chiến thắng liên tục trong quân sự, thể thao, kinh doanh hoặc bất kỳ lĩnh vực cạnh tranh nào.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bách chiến bách thắng

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng thành ngữ bách chiến bách thắng trong câu:

Ví dụ 1: “Nhân dân ta, dưới sự chỉ huy của những vị tướng lĩnh tài ba, đã bách chiến bách thắng, đuổi quân giặc ra khỏi lãnh thổ.”

Phân tích: Bách chiến bách thắng ở đây ca ngợi tinh thần chiến đấu kiên cường và những chiến công liên tiếp của quân dân ta trong lịch sử.

Ví dụ 2: “Đội tuyển bóng đá quốc gia đã có một mùa giải bách chiến bách thắng, không để thua bất kỳ đối thủ nào.”

Phân tích: Thành ngữ được dùng trong lĩnh vực thể thao để khen ngợi thành tích toàn thắng của đội bóng.

Ví dụ 3: “Phạm Ngũ Lão được gọi là vị tướng bách chiến bách thắng vì trận đánh nào ông cũng giành chiến thắng.”

Phân tích: Bách chiến bách thắng trở thành danh hiệu tôn vinh tài năng quân sự xuất chúng của danh tướng.

Ví dụ 4: “Với chiến lược đúng đắn, công ty đã bách chiến bách thắng trong các dự án đầu tư.”

Phân tích: Thành ngữ mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh, chỉ sự thành công liên tiếp trong các thương vụ.

Ví dụ 5: “Anh ấy là một vị lãnh đạo tuyệt vời, bách chiến bách thắng, không có dự án nào mà không giành được phần thắng.”

Phân tích: Ca ngợi năng lực lãnh đạo xuất sắc của một cá nhân trong công việc.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bách chiến bách thắng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bách chiến bách thắng:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Trăm trận trăm thắng Bại trận
Đánh đâu thắng đó Thất bại
Bách phát bách trúng Lên voi xuống chó
Vô địch Thua cuộc
Toàn thắng Thảm bại
Bất khả chiến bại Liên tiếp thất bại

Dịch Bách chiến bách thắng sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bách chiến bách thắng 百戰百勝 (Bǎi zhàn bǎi shèng) Ever-victorious / Invincible 百戦百勝 (Hyakusen hyakushō) 백전백승 (Baekjeon baekseung)

Kết luận

Bách chiến bách thắng là gì? Đó là thành ngữ Hán Việt có nghĩa là trăm trận trăm thắng, ca ngợi những người có tài năng xuất chúng, luôn giành chiến thắng trong mọi cuộc đấu. Thành ngữ này mang giá trị khích lệ tinh thần kiên cường, quyết tâm và bản lĩnh vượt qua mọi thử thách.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.