Bác Bỏ là gì? ❌ Nghĩa, giải thích trong giao tiếp

Bác bỏ là gì? Bác bỏ là động từ chỉ hành động không chấp nhận, không thừa nhận một ý kiến, quan điểm hoặc đề xuất nào đó. Từ này thường xuất hiện trong tranh luận, pháp lý và giao tiếp hàng ngày. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể về từ “bác bỏ” ngay sau đây!

Bác bỏ nghĩa là gì?

Bác bỏ là động từ trong tiếng Việt, mang nghĩa bác đi, không chấp nhận, không thừa nhận một điều gì đó. Đây là hành động dùng lý lẽ và chứng cứ để gạt bỏ những quan điểm, ý kiến sai lệch hoặc thiếu chính xác.

Trong văn nghị luận và tranh luận, bác bỏ là thao tác lập luận quan trọng nhằm phê phán cái sai để bảo vệ chân lý. Người sử dụng cần đưa ra lý lẽ, dẫn chứng thuyết phục để chứng minh quan điểm đối phương không đúng.

Trong đời sống, “bác bỏ” được dùng khi ai đó từ chối công nhận một thông tin, tin đồn hoặc đề xuất. Ví dụ: “Công ty bác bỏ tin đồn phá sản” hay “Hội đồng bác bỏ đề nghị này”.

Nguồn gốc và xuất xứ của bác bỏ

Từ “bác bỏ” có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt, trong đó “bác” nghĩa là từ chối, còn “bỏ” nghĩa là loại bỏ, gạt đi. Khi kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa không công nhận, không chấp thuận.

Sử dụng “bác bỏ” khi muốn phản đối, phủ nhận một ý kiến, quan điểm hoặc thông tin mà bạn cho là sai hoặc không phù hợp.

Bác bỏ sử dụng trong trường hợp nào?

Bác bỏ được dùng trong tranh luận, văn nghị luận, pháp lý, họp hành và giao tiếp thường ngày khi cần từ chối hoặc phản đối một ý kiến, đề xuất hay thông tin nào đó.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bác bỏ

Dưới đây là một số tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ “bác bỏ” trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Hội đồng đã bác bỏ đề xuất tăng giá sản phẩm.”

Phân tích: Hội đồng không chấp nhận, không đồng ý với đề xuất được đưa ra.

Ví dụ 2: “Công ty bác bỏ mọi tin đồn về việc cắt giảm nhân sự.”

Phân tích: Công ty phủ nhận, không thừa nhận thông tin tin đồn là đúng sự thật.

Ví dụ 3: “Các nhà khoa học đã bác bỏ giả thuyết này bằng thực nghiệm.”

Phân tích: Dùng bằng chứng khoa học để chứng minh giả thuyết đó sai.

Ví dụ 4: “Anh ấy bác bỏ mọi ý kiến phản đối từ đồng nghiệp.”

Phân tích: Anh ấy không chấp nhận, gạt bỏ những lời phản đối.

Ví dụ 5: “Tòa án bác bỏ đơn kháng cáo của bị cáo.”

Phân tích: Tòa không chấp thuận yêu cầu kháng cáo trong lĩnh vực pháp lý.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bác bỏ

Để hiểu rõ hơn về bác bỏ, hãy tham khảo bảng từ đồng nghĩa và trái nghĩa dưới đây:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Từ chối Chấp nhận
Phủ nhận Chấp thuận
Loại bỏ Đồng ý
Gạt bỏ Công nhận
Phản bác Thừa nhận
Khước từ Tán thành

Dịch bác bỏ sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bác bỏ 驳斥 (Bóchì) Reject / Refute 却下する (Kyakka suru) 반박하다 (Banbakhada)

Kết luận

Bác bỏ là gì? Tóm lại, bác bỏ là hành động không chấp nhận, phủ nhận một ý kiến hoặc quan điểm bằng lý lẽ và chứng cứ. Hiểu đúng nghĩa giúp bạn sử dụng từ này chính xác trong tranh luận và giao tiếp hàng ngày.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.