Ba Lê là gì? 🩰 Nghĩa, giải thích trong nghệ thuật

Ba lê là gì? Ba lê (ballet) là loại hình nghệ thuật múa cổ điển trên sân khấu, thể hiện một chủ đề nhất định với nhạc đệm, có nguồn gốc từ châu Âu. Ngoài ra, “Ba Lê” còn là cách gọi cũ của thủ đô Paris (Pháp). Cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “ba lê” trong các ngữ cảnh khác nhau nhé!

Ba lê nghĩa là gì?

Ba lê có hai nghĩa chính trong tiếng Việt:

Nghĩa 1 – Múa ba lê (Ballet): Đây là loại hình vũ kịch cổ điển châu Âu, biểu diễn trên sân khấu với nhạc đệm và diễn xuất của dàn múa. Múa ba lê đòi hỏi kỹ thuật hình thể cao với các động tác uyển chuyển, chính xác. Từ “ba lê” được phiên âm từ tiếng Pháp “ballet” (/balɛ/).

Nghĩa 2 – Địa danh Ba Lê: Là cách gọi cũ (lỗi thời) của Paris – thủ đô và thành phố lớn nhất nước Pháp. Tên gọi này được phiên âm từ chữ Hán 巴黎. Ngày nay, cách gọi “Ba Lê” ít được sử dụng, thay vào đó người ta dùng trực tiếp tên “Paris”.

Trong giao tiếp hiện đại, khi nhắc đến “ba lê”, người ta thường hiểu là nghệ thuật múa ballet.

Nguồn gốc và xuất xứ của ba lê

Múa ba lê có nguồn gốc từ triều đình Ý vào thế kỷ 15, sau đó được phát triển mạnh mẽ tại Pháp, Nga, Mỹ và Anh.

Năm 1547, Hoàng hậu Catherine de Médicis đã giới thiệu loại hình này đến triều đình Pháp. Năm 1661, Vua Louis XIV thành lập Học viện Múa Hoàng gia, đánh dấu bước phát triển chuyên nghiệp của ballet.

Sử dụng “ba lê” khi nào? Dùng khi nói về nghệ thuật múa cổ điển hoặc nhắc đến thủ đô Paris theo cách gọi xưa.

Ba lê sử dụng trong trường hợp nào?

Ba lê được sử dụng khi đề cập đến nghệ thuật múa cổ điển, các buổi biểu diễn vũ kịch, nhà hát múa, hoặc khi nói về Paris theo phong cách văn chương cổ.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng ba lê

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ “ba lê” trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Con gái tôi đang học múa ba lê tại trung tâm nghệ thuật.”

Phân tích: Dùng để chỉ việc học loại hình múa cổ điển châu Âu.

Ví dụ 2: “Tối nay nhà hát có buổi biểu diễn vở ba lê Hồ Thiên Nga.”

Phân tích: Chỉ chương trình vũ kịch cổ điển nổi tiếng trên sân khấu.

Ví dụ 3: “Các vũ công ba lê cần tập luyện rất khắt khe.”

Phân tích: Đề cập đến những nghệ sĩ chuyên biểu diễn múa ballet.

Ví dụ 4: “Luân Đôn và Ba Lê là hai thành phố châu Âu nổi tiếng.”

Phân tích: Sử dụng tên gọi cũ của Paris trong văn phong cổ điển.

Ví dụ 5: “Giày ba lê có thiết kế đặc biệt để vũ công nhón chân.”

Phân tích: Chỉ loại giày chuyên dụng trong nghệ thuật múa ballet.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với ba lê

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với “ba lê” trong ngữ cảnh nghệ thuật múa:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Ballet Múa dân gian
Vũ kịch Múa đường phố
Múa cổ điển Múa hiện đại
Vũ đạo sân khấu Nhảy tự do
Nghệ thuật múa hàn lâm Dance sport

Dịch ba lê sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Ba lê / Múa ba lê 芭蕾舞 (Bālěi wǔ) Ballet バレエ (Baree) 발레 (Balle)

Kết luận

Ba lê là gì? Tóm lại, ba lê chủ yếu chỉ nghệ thuật múa cổ điển châu Âu (ballet), ngoài ra còn là tên gọi cũ của thủ đô Paris. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.