Bá Láp là gì? 🔨 Nghĩa, giải thích trong kỹ thuật
Bá láp là gì? Bá láp (hay ba láp) là tính từ chỉ lời nói, hành động không đứng đắn, không có nghĩa lý gì, thường mang tính tầm phào, nhảm nhí. Đây là từ ngữ phổ biến trong khẩu ngữ miền Nam Việt Nam. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc thú vị và cách sử dụng từ “bá láp” trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Bá láp nghĩa là gì?
Bá láp (viết cách khác: ba láp) là tính từ trong tiếng Việt. Theo Từ điển tiếng Việt (Hoàng Phê chủ biên), bá láp nghĩa là “không đứng đắn, không có nghĩa lý gì”.
Theo Từ điển từ ngữ Nam Bộ của Huỳnh Công Tín, bá láp có hai nghĩa chính: thứ nhất là không đàng hoàng, thiếu nghiêm túc; thứ hai là tầm phào, nhảm nhí, không có ích lợi thiết thực.
Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường dùng “bá láp” để phê phán những lời nói vô nghĩa, những chuyện không đâu vào đâu hoặc những người thiếu đứng đắn trong hành xử.
Nguồn gốc và xuất xứ của Bá láp
Từ “bá láp” có nguồn gốc từ tiếng Pháp, là phiên âm của từ “palabre” – nghĩa là cuộc bàn cãi dài dòng không đi đến đâu. Từ này du nhập vào Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc và được Việt hóa thành “bá láp” hoặc “ba láp”.
Sử dụng “bá láp” khi muốn chê bai những lời nói vô nghĩa, những hành động thiếu nghiêm túc hoặc những câu chuyện không có giá trị thực tiễn.
Bá láp sử dụng trong trường hợp nào?
Bá láp được dùng khi muốn phê phán, châm biếm những lời nói nhảm nhí, hành động không đứng đắn hoặc những câu chuyện tầm phào, không có ích lợi thiết thực.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bá láp
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ “bá láp” trong đời sống:
Ví dụ 1: “Mấy thằng bá láp, hứa cho đã rồi không tới.”
Phân tích: Chỉ những người không giữ lời, thiếu đứng đắn trong hành xử.
Ví dụ 2: “Hơi sức đâu mà ngồi đọc cái chuyện bá láp đó, ngủ đi.”
Phân tích: Phê phán nội dung nhảm nhí, không có giá trị.
Ví dụ 3: “Nói toàn chuyện bá láp, chẳng đâu vào đâu cả.”
Phân tích: Chê bai lời nói vô nghĩa, không có trọng tâm.
Ví dụ 4: “Cái gọi là bản dịch này thì hoàn toàn bá láp.”
Phân tích: Đánh giá sản phẩm kém chất lượng, không có giá trị.
Ví dụ 5: “Đừng nghe mấy lời bá láp của nó.”
Phân tích: Khuyên ai đó không nên tin những lời nói thiếu căn cứ.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bá láp
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bá láp”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Nhảm nhí | Nghiêm túc |
| Vớ vẩn | Chính xác |
| Tầm phào | Hợp lý |
| Hàm hồ | Đứng đắn |
| Linh tinh | Có giá trị |
| Lăng nhăng | Đáng tin cậy |
Dịch Bá láp sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bá láp | 胡说八道 (Húshuō bādào) | Nonsense | でたらめ (Detarame) | 허튼소리 (Heoteunsori) |
Kết luận
Bá láp là gì? Tóm lại, bá láp là từ chỉ lời nói, hành động không đứng đắn, nhảm nhí, có nguồn gốc từ tiếng Pháp “palabre”. Hiểu rõ nghĩa này giúp bạn sử dụng từ chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
