Bà La Môn là gì? 🕉️ Nghĩa, giải thích trong tôn giáo

Bà La Môn là gì? Bà La Môn (Brahman) là danh từ chỉ đẳng cấp cao nhất trong xã hội Ấn Độ cổ đại, gồm các giáo sĩ, tu sĩ, triết gia và lãnh đạo tôn giáo. Đồng thời, Đạo Bà La Môn cũng là một trong những tôn giáo cổ xưa nhất của nhân loại. Cùng VJOL khám phá nguồn gốc, ý nghĩa và vai trò của Bà La Môn trong văn hóa Ấn Độ ngay bên dưới!

Bà La Môn nghĩa là gì?

Bà La Môn (phiên âm từ tiếng Phạn: ब्राह्मण – Brāhmaṇa, Hán: 婆羅門) có hai nghĩa chính:

Nghĩa thứ nhất: Bà La Môn là đẳng cấp xã hội cao quý nhất trong hệ thống phân cấp của Ấn Độ cổ đại. Theo tín ngưỡng Vệ Đà, người Bà La Môn được cho là sinh ra từ miệng của Đấng Phạm Thiên (Brahma), nên họ có quyền lãnh đạo tinh thần, chủ trì việc cúng tế và được tôn kính nhất.

Nghĩa thứ hai: Đạo Bà La Môn (Brahmanism) là tôn giáo cổ của Ấn Độ, bắt nguồn từ Vệ Đà giáo, thờ Đấng Brahma là Đấng tối cao, linh hồn của vũ trụ.

Trong Phật giáo, Đức Phật cũng dùng từ “Bà La Môn” để chỉ những bậc có đạo đức cao thượng, không phân biệt giai cấp xuất thân.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bà La Môn

Đạo Bà La Môn hình thành khoảng 800 năm trước Công nguyên tại Ấn Độ, phát triển trên cơ sở Vệ Đà giáo – một trong những tôn giáo cổ nhất của loài người.

Sử dụng Bà La Môn trong trường hợp nào? Thuật ngữ này thường xuất hiện khi nói về lịch sử tôn giáo Ấn Độ, hệ thống đẳng cấp xã hội, hoặc trong các văn bản Phật giáo khi đề cập đến người có đức hạnh cao.

Bà La Môn sử dụng trong trường hợp nào?

Bà La Môn được dùng khi đề cập đến giai cấp tăng lữ Ấn Độ, tôn giáo cổ đại, hoặc trong ngữ cảnh Phật giáo để chỉ người có phẩm hạnh thanh cao, tịnh hạnh.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bà La Môn

Dưới đây là những tình huống cụ thể giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thuật ngữ Bà La Môn:

Ví dụ 1: “Trong xã hội Ấn Độ cổ đại, Bà La Môn là giai cấp được tôn kính nhất.”

Phân tích: Chỉ đẳng cấp xã hội cao nhất gồm giáo sĩ, tu sĩ, triết gia.

Ví dụ 2: “Đạo Bà La Môn thờ Đấng Brahma là Đấng tối cao.”

Phân tích: Chỉ tôn giáo cổ của Ấn Độ với niềm tin vào Đấng sáng tạo vũ trụ.

Ví dụ 3: “Đức Phật dạy rằng ai có đạo đức cao thượng đều xứng đáng được gọi là Bà La Môn.”

Phân tích: Trong Phật giáo, Bà La Môn mang nghĩa người có tịnh hạnh, phẩm hạnh thanh cao.

Ví dụ 4: “Các đạo sĩ Bà La Môn chủ trì nghi lễ cúng tế trong đền thờ.”

Phân tích: Mô tả vai trò của tăng lữ Bà La Môn trong tôn giáo.

Ví dụ 5: “Đạo Bà La Môn sau này phát triển thành Ấn Độ giáo (Hindu giáo).”

Phân tích: Nói về sự chuyển biến lịch sử của tôn giáo này.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bà La Môn

Tham khảo các thuật ngữ liên quan để hiểu rõ hơn về Bà La Môn trong ngữ cảnh tôn giáo và xã hội:

Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan Từ Trái Nghĩa / Đối Lập
Brahmin Thủ Đà La (Shudra)
Phạm chí Chiên Đà La (Dalit)
Phạm hạnh Tiện dân
Tịnh hạnh Nô lệ
Tăng lữ Thường dân

Dịch Bà La Môn sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bà La Môn 婆羅門 (Póluómén) Brahmin / Brahman バラモン (Baramon) 브라만 (Beulaman)

Kết luận

Bà La Môn là gì? Đây là thuật ngữ chỉ đẳng cấp tăng lữ cao quý nhất của Ấn Độ cổ đại, đồng thời cũng là tên gọi của một tôn giáo cổ xưa. Hiểu rõ Bà La Môn giúp bạn nắm bắt nền tảng văn hóa, tôn giáo phương Đông một cách sâu sắc hơn.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.